Cập nhật chi phí du lịch Hàn Quốc 2025 chi tiết từ A–Z: visa, vé máy bay, ăn ở, di chuyển và vui chơi. Cùng DuLi Travel ước tính tổng chi phí du lịch Hàn Quốc, lên kế hoạch đi Hàn Quốc tự túc dễ dàng và tiết kiệm nhất!
Du lịch Hàn Quốc luôn nằm trong danh sách điểm đến mơ ước của nhiều du khách Việt nhờ cảnh sắc bốn mùa tuyệt đẹp, ẩm thực hấp dẫn và văn hóa đặc sắc. Tuy nhiên, “chi phí du lịch Hàn Quốc 2025 là bao nhiêu?” vẫn là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn trước khi lên kế hoạch.
Từ visa, vé máy bay, khách sạn, ăn uống, đi lại cho đến các chi phí phát sinh như mua sắm hay tham quan, tất cả đều cần được tính toán kỹ lưỡng để có chuyến đi trọn vẹn và tiết kiệm nhất.
Trong bài viết này, DuLi Travel sẽ giúp bạn ước tính tổng chi phí du lịch Hàn Quốc từ A–Z, cập nhật mức giá mới nhất 2025, kèm mẹo tiết kiệm thực tế cho cả người đi theo tour lẫn tự túc. Cùng bắt đầu hành trình lập kế hoạch tài chính thông minh cho chuyến đi Hàn Quốc của bạn nhé!
1. Chi phí làm visa du lịch Hàn Quốc 2025
1.1. Các loại visa du lịch Hàn Quốc phổ biến
Hiện nay, công dân Việt Nam khi đi du lịch Hàn Quốc cần xin visa ngắn hạn C-3. Có hai hình thức chính cho bạn lựa chọn:

| Loại visa | Thời hạn lưu trú | Thời gian xét duyệt | Phí lãnh sự (KRW) | Tương đương VNĐ (ước tính) |
|---|---|---|---|---|
| Visa 1 lần (Single) | Tối đa 90 ngày | 7–10 ngày làm việc | 40,000 KRW | Khoảng 750.000 VNĐ |
| Visa nhiều lần (Multiple) | 5 năm, mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày | 10–15 ngày | 80,000 KRW | Khoảng 1.500.000 VNĐ |
Mẹo nhỏ: Nếu bạn từng đi du lịch Hàn Quốc, Nhật, châu Âu hoặc có thu nhập ổn định, bạn dễ được cấp visa nhiều lần — tiết kiệm rất nhiều cho những chuyến đi sau.
1.2. Chi phí dịch vụ & giấy tờ
Ngoài lệ phí lãnh sự, bạn có thể tốn thêm chi phí dịch vụ visa nếu nộp qua trung tâm KVAC (Korea Visa Application Center):
| Hạng mục | Chi phí (VNĐ) |
|---|---|
| Phí dịch vụ KVAC | 390.000 – 480.000 |
| Dịch thuật hồ sơ | 50.000 – 100.000/trang |
| Ảnh visa, in hồ sơ, photocopy | 100.000 – 200.000 |
| Gửi hồ sơ qua bưu điện (nếu có) | 50.000 – 70.000 |
Tổng chi phí trọn gói dao động từ 1 – 2 triệu đồng tùy loại visa và dịch vụ bạn chọn.
1.3. Mẹo tiết kiệm khi làm visa Hàn Quốc
-
Chuẩn bị hồ sơ kỹ càng, đúng checklist của KVAC để tránh bị trả lại hoặc mất thêm phí.
-
Đặt lịch hẹn online qua website chính thức của KVAC Hà Nội hoặc TP.HCM để không phải chờ đợi.
-
Nếu đi theo tour Hàn Quốc cùng DuLi Travel, bạn sẽ được hỗ trợ toàn bộ thủ tục visa, bao gồm tư vấn, kiểm tra hồ sơ và hướng dẫn nộp chuẩn xác — tiết kiệm cả thời gian lẫn chi phí.
2. Chi phí vé máy bay đi Hàn Quốc 2025
Hàn Quốc là điểm đến được yêu thích quanh năm, vì vậy giá vé máy bay đi Hàn Quốc có thể dao động khá lớn tùy vào thời điểm, hãng bay và thành phố khởi hành. Trung bình, giá vé khứ hồi từ Việt Nam sang Seoul dao động từ 6 – 12 triệu đồng/người.

2.1. Các hãng bay phổ biến
Hiện có rất nhiều hãng khai thác đường bay thẳng Việt Nam – Hàn Quốc:
-
Hãng giá rẻ: Vietjet Air, T’way Air, Jeju Air, Jin Air, Air Busan.
→ Phù hợp với du khách muốn tiết kiệm, chỉ mang hành lý xách tay hoặc du lịch ngắn ngày. -
Hãng truyền thống: Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines.
→ Ưu điểm: hành lý ký gửi 23kg, bữa ăn nóng, giờ bay linh hoạt và chất lượng dịch vụ tốt hơn.
Nếu bạn có kế hoạc sớm cho chuyến đi thì hãy săn vé sớm (trước 2–3 tháng), đặc biệt trong các chương trình khuyến mãi của hãng giá rẻ, có thể mua được vé khứ hồi chỉ từ 4,5 – 5 triệu đồng! hoặc có thể mua bảo hiểm máy bay để nhận được những quyền lợi tốt nhất nhé!
2.2. Thời điểm ảnh hưởng đến giá vé
-
Mùa cao điểm: Tháng 3–5 (mùa hoa anh đào) và tháng 10–11 (mùa lá đỏ).
→ Giá vé tăng 20–40% so với ngày thường. -
Mùa thấp điểm: Tháng 6–9 (mùa hè) và tháng 12–2 (mùa đông lạnh).
→ Vé rẻ, nhiều ưu đãi – lý tưởng để tiết kiệm chi phí.
2.3. Bảng so sánh giá vé máy bay khứ hồi trung bình năm 2025
| Tuyến bay | Hãng giá rẻ (VNĐ) | Hãng truyền thống (VNĐ) | Thời gian bay |
|---|---|---|---|
| Hà Nội ✈ Seoul | 5.000.000 – 8.000.000 | 8.000.000 – 11.000.000 | ~4h30 |
| TP.HCM ✈ Seoul | 5.500.000 – 9.000.000 | 9.000.000 – 12.000.000 | ~5h |
| Đà Nẵng ✈ Seoul | 5.200.000 – 8.500.000 | 8.500.000 – 11.000.000 | ~4h50 |
| Hà Nội ✈ Busan | 5.800.000 – 9.200.000 | 9.500.000 – 12.000.000 | ~4h30 |
| TP.HCM ✈ Busan | 6.000.000 – 9.500.000 | 9.800.000 – 12.500.000 | ~5h10 |
3. Chi phí khách sạn và lưu trú tại Hàn Quốc
Chi phí lưu trú luôn là một trong những khoản chi lớn nhất khi du lịch Hàn Quốc. Tùy vào khu vực bạn ở, loại hình chỗ nghỉ và thời điểm đặt phòng, giá có thể dao động khá nhiều. Trung bình, chi phí khách sạn ở Hàn Quốc 2025 nằm trong khoảng 700.000 – 2.500.000 VNĐ/đêm.

Nếu bạn chọn Seoul hoặc Busan – hai thành phố lớn nhất Hàn Quốc, giá thường cao hơn một chút so với các vùng khác như Jeju hay Gyeongju.
3.1. Phân loại chỗ ở phổ biến ở Hàn Quốc
| Loại hình | Mô tả | Giá trung bình/đêm | Phù hợp với |
|---|---|---|---|
| Guesthouse / Hostel | Phòng tập thể hoặc riêng nhỏ gọn, có bếp chung | 700.000 – 1.000.000 VNĐ | Du khách trẻ, du lịch bụi |
| Khách sạn 3 sao | Tiện nghi cơ bản, gần tàu điện ngầm | 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ | Cặp đôi, nhóm bạn |
| Khách sạn 4–5 sao | Dịch vụ cao cấp, phòng rộng, có view | 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ | Gia đình, khách công tác |
| Hanok Stay | Nhà truyền thống Hàn Quốc, trải nghiệm văn hóa | 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ | Người thích văn hóa địa phương |
| Airbnb / Homestay | Nhà riêng, căn hộ đầy đủ tiện nghi | 1.200.000 – 2.000.000 VNĐ | Du lịch dài ng |
3.2. Mức giá trung bình theo khu vực
| Khu vực | Mức giá trung bình/đêm | Gợi ý khu nên ở |
|---|---|---|
| Seoul | 1.200.000 – 2.800.000 VNĐ | Myeongdong, Hongdae, Insadong |
| Busan | 1.000.000 – 2.200.000 VNĐ | Haeundae, Nampo-dong |
| Jeju | 900.000 – 1.800.000 VNĐ | Seogwipo, Aewol |
| Gyeongju / Daegu | 800.000 – 1.500.000 VNĐ | Trung tâm thành phố hoặc gần ga |
4.3. Mẹo tiết kiệm từ DuLi Travel
-
Đặt sớm ít nhất 2–3 tuần nếu đi vào mùa cao điểm (mùa hoa anh đào hoặc mùa thu lá đỏ).
-
Sử dụng app đặt phòng uy tín như Yanolja, Agoda, hoặc Booking.com để so sánh giá nhanh.
-
Chọn khách sạn gần tàu điện ngầm, giúp tiết kiệm chi phí di chuyển mỗi ngày.
-
Theo dõi khuyến mãi DuLi Travel – bạn có thể nhận được voucher giảm đến 15% cho các khách sạn đối tác tại Seoul, Busan và Jeju.
4.5. Gợi ý khách sạn nổi bật tại Hàn Quốc
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn nơi lưu trú phù hợp với ngân sách và hành trình, DuLi Travel tổng hợp một vài gợi ý khách sạn ở Hàn Quốc 2025 được du khách Việt đánh giá cao về vị trí, dịch vụ và giá cả:

| Thành phố | Tên khách sạn | Loại hình | Giá tham khảo/đêm | Điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Seoul | Tmark Grand Hotel Myeongdong | 4 sao | ~2.000.000 VNĐ | Vị trí trung tâm, gần tàu điện ngầm, có phòng view Namsan Tower |
| Seoul | Philstay Myeongdong Station | Hostel | ~900.000 VNĐ | Phòng gọn gàng, sạch sẽ, ngay khu mua sắm Myeongdong |
| Busan | Toyoko Inn Busan Station 1 | 3 sao | ~1.300.000 VNĐ | Gần ga Busan, bữa sáng miễn phí, phù hợp du lịch tự túc |
| Busan | Hilton Busan | 5 sao | ~4.000.000 VNĐ | View biển đẹp, dịch vụ cao cấp, có hồ bơi vô cực |
| Jeju | Hotel Leo | 4 sao | ~1.800.000 VNĐ | Gần sân bay Jeju, tiện đi các điểm du lịch lớn |
| Jeju | Aewol Stay Hotel | Homestay / Boutique | ~1.200.000 VNĐ | Phong cách Hàn hiện đại, có quán café trong khuôn viên |
| Gyeongju | Silla Boutique Hotel | 3 sao | ~1.000.000 VNĐ | Gần khu di tích lịch sử, phòng ấm cúng, có cho thuê xe đạp |
| Daegu | Eldis Regent Hotel | 4 sao | ~1.600.000 VNĐ | Vị trí trung tâm, thuận tiện di chuyển tới chợ đêm và ga tàu |
Mẹo nhỏ DuLi Travel:
-
Nếu bạn muốn trải nghiệm văn hóa truyền thống, hãy thử ngủ trong Hanok Stay tại khu Bukchon (Seoul) – giá chỉ từ 1.200.000 VNĐ/đêm nhưng mang lại trải nghiệm “đậm chất Hàn”.
-
Với nhóm bạn hoặc gia đình, Airbnb ở khu Hongdae hoặc Busan Haeundae là lựa chọn lý tưởng, vừa rộng rãi vừa tiết kiệm chi phí.
5. Chi phí ăn uống & ẩm thực Hàn Quốc
Ẩm thực Hàn Quốc là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm du lịch — từ các món đường phố bình dân đến những bữa ăn truyền thống chuẩn vị “xứ kim chi”. Tuy nhiên, chi phí ăn uống ở Hàn Quốc có thể dao động khá lớn, tùy vào nơi bạn ăn và cách bạn lựa chọn.

5. 1. Chi phí trung bình cho các bữa ăn
| Loại bữa ăn | Mức giá trung bình | Ví dụ món ăn |
|---|---|---|
| Bữa sáng (nhẹ) | 3.000 – 7.000 KRW (~55.000 – 130.000 VNĐ) | Kimbap, bánh cá Odeng, cà phê tiện lợi |
| Bữa trưa bình dân | 7.000 – 12.000 KRW (~130.000 – 230.000 VNĐ) | Cơm trộn Bibimbap, mì lạnh Naengmyeon, Tokbokki |
| Bữa tối (nhà hàng tầm trung) | 12.000 – 25.000 KRW (~230.000 – 470.000 VNĐ) | BBQ Hàn, Gà hầm nhân sâm, Lẩu Kimchi |
| Bữa ăn cao cấp / nhà hàng đặc sản | 30.000 – 80.000 KRW (~560.000 – 1.500.000 VNĐ) | Lẩu Bulgogi, sashimi Hàn, buffet khách sạn |
| Đồ ăn vặt / đường phố | 2.000 – 5.000 KRW (~40.000 – 90.000 VNĐ) | Tokbokki, Hotteok (bánh mật ong), cá viên chiên |
Mẹo DuLi Travel:
-
Chuỗi cửa hàng tiện lợi như CU, GS25, 7-Eleven có các suất ăn đóng hộp chỉ từ 4.000–6.000 KRW, vừa ngon vừa tiết kiệm.
-
Nếu bạn muốn trải nghiệm ẩm thực đường phố Hàn Quốc giá rẻ, hãy ghé chợ Myeongdong, Gwangjang (Seoul) hoặc BIFF Square (Busan) — nơi bạn chỉ tốn 10.000–15.000 KRW cho cả bữa.
5. 2. Gợi ý những món ăn nên thử ở Hàn Quốc
| Món ăn | Mô tả ngắn | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Bibimbap (Cơm trộn Hàn Quốc) | Gồm cơm, rau, trứng, tương ớt Gochujang – biểu tượng ẩm thực Hàn | 8.000 – 12.000 KRW |
| Samgyeopsal (Thịt ba chỉ nướng) | Món BBQ quốc dân, thường ăn cùng kimchi, tỏi và rượu Soju | 15.000 – 25.000 KRW/người |
| Tokbokki (Bánh gạo cay) | Món ăn đường phố nổi tiếng, cay nhẹ, dễ ăn | 3.000 – 5.000 KRW/phần |
| Kimchi Jjigae (Lẩu Kimchi) | Món canh cay truyền thống, thường ăn cùng cơm trắng | 7.000 – 10.000 KRW |
| Hotteok (Bánh mật ong nướng) | Món tráng miệng ngọt, bán khắp các khu chợ đêm | 2.000 – 3.000 KRW |
| Gà hầm nhân sâm (Samgyetang) | Món ăn bổ dưỡng được yêu thích vào mùa hè | 15.000 – 20.000 KRW |
| Soju / Makgeolli | Rượu gạo truyền thống – “phải thử” trong bữa BBQ | 4.000 – 8.000 KRW/chai |
5.3. Cách tiết kiệm chi phí ăn uống khi du lịch Hàn Quốc
- Ăn trưa tại nhà hàng địa phương – Hầu hết quán Hàn có menu lunch set rẻ hơn 20–30% so với buổi tối.
- Tận dụng tiện lợi store – Mua sẵn mì ly, cơm hộp, đồ ăn nhẹ khi di chuyển xa hoặc leo núi.
- Chia phần BBQ / lẩu nhóm – Nếu đi 2–3 người, bạn có thể gọi combo 2 người thay vì order riêng.
- Sử dụng app giảm giá ẩm thực như Coupang Eats hoặc Baedal Minjok, thường có khuyến mãi 10–20% cho du khách.
Nếu bạn là tín đồ ẩm thực, hãy dành ít nhất 600.000 – 800.000 VNĐ/ngày cho chi phí ăn uống khi du lịch Hàn Quốc 2025 — đủ để bạn thưởng thức trọn vẹn từ ẩm thực đường phố đến các món truyền thống nổi tiếng.
6. Chi phí tham quan & vui chơi ở Hàn Quốc
Đi du lịch Hàn Quốc mà không ghé qua các địa điểm nổi tiếng, công viên giải trí hay khu vui chơi là một thiếu sót lớn. Tuy nhiên, để tính toán chính xác chi phí du lịch Hàn Quốc 2025, bạn nên nắm rõ mức giá vé tham quan, combo tiết kiệm và cách đặt trước để giảm chi phí.

6.1. Chi phí vé tham quan phổ biến
| Điểm tham quan | Mức giá vé tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cung điện Gyeongbokgung (Seoul) | 3.000 KRW (~60.000 VNĐ) | Vé vào cửa, miễn phí nếu mặc Hanbok |
| Tháp Namsan Seoul Tower | 11.000 KRW (~200.000 VNĐ) | Vé thang máy lên đài quan sát |
| Công viên Everland | 62.000 KRW (~1.150.000 VNĐ) | Vé trọn ngày, đặt trước online thường rẻ hơn 15–20% |
| Công viên Lotte World | 65.000 KRW (~1.200.000 VNĐ) | Vé trọn ngày trong nhà + ngoài trời |
| Đảo Nami (Namiseom) | 16.000 KRW (~300.000 VNĐ) | Gồm vé vào + phí phà khứ hồi |
| Khu làng cổ Bukchon Hanok | Miễn phí | Có dịch vụ thuê Hanbok chụp ảnh (10.000 – 20.000 KRW) |
| Bảo tàng Trick Eye & Ice Museum (Hongdae) | 15.000 KRW (~280.000 VNĐ) | Vé combo chụp ảnh 3D & bảo tàng băng |
| Thủy cung COEX Aquarium (Seoul) | 32.000 KRW (~600.000 VNĐ) | Thích hợp cho gia đình, trẻ nhỏ |
Mẹo DuLi Travel:
-
Đặt vé trên app Klook, Trazy hoặc Naver Pay trước 1–2 tuần để tiết kiệm từ 10–30% so với mua trực tiếp.
-
Một số điểm như Gyeongbokgung hoặc Changdeokgung có vé combo 5 cung điện chỉ 10.000 KRW (~190.000 VNĐ), cực kỳ lời cho ai thích tham quan văn hóa.
6.2. Trải nghiệm chi phí du lịch Hàn Quốc miễn phí & tiết kiệm
Nếu muốn tối ưu chi phí du lịch Hàn Quốc tự túc, đừng bỏ qua những trải nghiệm miễn phí sau:
-
Đi bộ dọc suối Cheonggyecheon (Seoul): Không gian xanh giữa lòng thành phố, rất được yêu thích vào buổi tối.
-
Tham quan khu Hongdae và Insadong: Tha hồ check-in, xem biểu diễn đường phố và shopping mà không tốn vé.
-
Leo núi Namsan hoặc Bukhansan: Hoàn toàn miễn phí, lại ngắm được toàn cảnh Seoul.
-
Tham dự lễ hội địa phương: Từ lễ hội hoa anh đào, đèn lồng, đến mùa lá đỏ – đều miễn phí vào cửa.
6.3. Gợi ý tour & combo tham quan tiết kiệm
| Loại tour | Giá tham khảo | Gợi ý phù hợp |
|---|---|---|
| Tour 1 ngày Nami – Petite France – Tháp Namsan | 1.300.000 – 1.600.000 VNĐ | Cho người mới đến lần đầu |
| Tour Everland / Lotte World trọn ngày | 1.400.000 – 1.800.000 VNĐ | Gia đình, nhóm bạn trẻ |
| Tour ngắm hoa anh đào mùa xuân (Seoul – Jinhae) | 1.500.000 VNĐ | Mùa xuân (tháng 3–4) |
| Tour mùa thu lá đỏ (Seoraksan / Nami / Jeonju) | 1.600.000 – 2.000.000 VNĐ | Mùa thu (tháng 10–11) |
| Tour tuyết & trượt ski (Vivaldi Park) | 1.700.000 – 2.100.000 VNĐ | Mùa đông (tháng 12–2) |
Mẹo nhỏ: Nếu đi tự túc, bạn có thể mua Thẻ Discover Seoul Pass (24h, 48h, 72h) – giá từ 30.000 – 70.000 KRW, cho phép vào hơn 50 điểm tham quan miễn phí và miễn phí phương tiện công cộng.
Trung bình, chi phí tham quan và vui chơi tại Hàn Quốc 2025 dao động khoảng 2–4 triệu VNĐ/người (tùy lịch trình). Với kế hoạch hợp lý và đặt vé online sớm, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm đến 30% ngân sách mà vẫn có trải nghiệm trọn vẹn nhất.
7. Chi phí di chuyển & phương tiện ở Hàn Quốc
Hệ thống giao thông ở Hàn Quốc nổi tiếng hiện đại – chính xác – tiện lợi, từ tàu điện ngầm, xe bus cho đến taxi và app gọi xe. Tuy nhiên, nếu không tìm hiểu trước, bạn có thể “lúng túng” giữa hàng chục tuyến tàu và mức giá khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn ước tính chi phí di chuyển ở Hàn Quốc hợp lý nhất.

7.1. Thẻ T-money – Vật bất ly thân khi đi lại ở Hàn Quốc
Thẻ T-money là loại thẻ thanh toán điện tử dùng cho tàu điện, xe bus, taxi và cả cửa hàng tiện lợi.
-
Giá thẻ: khoảng 2.500 – 4.000 KRW (~50.000 – 80.000 VNĐ)
-
Nạp tiền: tại cửa hàng tiện lợi (CU, GS25, 7-Eleven) hoặc trạm tàu điện.
-
Tiện ích: mỗi lần quẹt thẻ sẽ tự động trừ tiền, rẻ hơn khoảng 100 – 200 KRW so với mua vé lẻ.
📍 Lưu ý nhỏ từ DuLi Travel:
-
Khi đổi tàu hoặc bus trong vòng 30 phút, bạn không bị tính thêm phí, chỉ cần quẹt thẻ đúng cách.
-
Khi rời Hàn, bạn có thể đổi lại tiền còn dư trong thẻ T-money (trừ 500 KRW phí hoàn).
7.2. Tàu điện ngầm – phương tiện tiết kiệm và nhanh nhất
Tàu điện là lựa chọn phổ biến nhất tại Seoul, Busan và nhiều thành phố lớn.
-
Giá vé cơ bản: 1.250 KRW (~25.000 VNĐ) cho 10 km đầu, sau đó tính thêm 100 KRW mỗi 5 km.
-
Giờ hoạt động: từ 5h30 sáng – 12h đêm.
-
App hỗ trợ: KakaoMetro, Subway Korea giúp tra tuyến, giờ tàu, thời gian đổi line cực chi tiết.
Nếu bạn ở Seoul 3–5 ngày, hãy mua Thẻ giao thông trọn gói Discover Seoul Pass (có kèm T-money) — vừa đi tàu miễn phí, vừa vào được nhiều điểm tham quan nổi tiếng.
7.3. Xe bus – di chuyển linh hoạt trong nội và liên tỉnh
Xe bus ở Hàn Quốc rất đúng giờ và sạch sẽ, chia làm:
-
Bus nội đô (Seoul City Bus): khoảng 1.200 – 2.000 KRW/lượt.
-
Bus liên tỉnh (Intercity / Express Bus): từ 10.000 – 30.000 KRW tùy khoảng cách.
-
Ví dụ: Seoul → Busan (Express Bus) giá khoảng 30.000 KRW, mất 4–5 tiếng.
-
Seoul → Nami Island (Gapyeong) chỉ khoảng 7.000 – 10.000 KRW, 1,5 tiếng.
-
App hữu ích:
-
KakaoBus (xem giờ xe, trạm gần nhất).
-
Kobus hoặc T-money Express (đặt vé bus đường dài online).
7.4. Taxi và App gọi xe ở Hàn Quốc
Taxi tại Hàn Quốc khá tiện nhưng giá cao hơn nhiều so với Việt Nam, nên phù hợp cho di chuyển ngắn hoặc nhóm đông.
-
Giá mở cửa: 4.800 KRW (~90.000 VNĐ) cho 2 km đầu.
-
Phí tăng thêm: khoảng 100 KRW mỗi 132 m.
-
Phụ phí ban đêm: +20% (từ 22h – 4h sáng).
App gọi xe phổ biến:
-
Kakao T Taxi (giống Grab, có thể trả bằng T-money hoặc thẻ Visa).
-
UT (Uber + T Map hợp tác) – giá tương tự Kakao, dễ đặt hơn cho khách du lịch.
Nếu bạn đi nhóm 3–4 người, chia tiền taxi đôi khi rẻ hơn so với tàu/xe bus — nhất là khi về muộn.
7.5. Chi phí di chuyển trung bình tại Hàn Quốc
| Loại di chuyển | Mức giá trung bình | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tàu điện ngầm nội đô | 1.250 – 1.750 KRW/lượt | Rẻ, nhanh, phổ biến |
| Xe bus nội thành | 1.200 – 2.000 KRW/lượt | Có thể dùng T-money |
| Bus liên tỉnh | 10.000 – 30.000 KRW | Tuỳ quãng đường |
| Taxi nội đô (5 km) | 6.000 – 9.000 KRW | Nên đi nhóm để tiết kiệm |
| T-money (mua + nạp ban đầu) | 10.000 – 15.000 KRW | Dùng nhiều ngày |
| Discover Seoul Pass | 30.000 – 70.000 KRW | Bao gồm đi lại + vé tham quan |
Gợi ý từ DuLi Travel:
Trung bình, chi phí di chuyển tại Hàn Quốc 2025 dao động 2 – 3 triệu VNĐ/người/tuần.
Nếu bạn kết hợp tàu điện + T-money + tour trong ngày, vừa tiết kiệm chi phí, vừa dễ dàng khám phá mọi ngóc ngách của xứ sở kim chi.
8. Chi phí mua sắm & quà lưu niệm ở Hàn Quốc
Hàn Quốc là thiên đường mua sắm từ mỹ phẩm, thời trang cho đến đồ lưu niệm truyền thống. Tuy nhiên, để kiểm soát chi phí du lịch Hàn Quốc hợp lý, bạn nên xác định trước ngân sách mua sắm của mình.

-
Mỹ phẩm & skincare: Hàn Quốc có hàng loạt thương hiệu nổi tiếng như Innisfree, Laneige, Etude House, Nature Republic… Giá tại store chính hãng thường rẻ hơn Việt Nam 15–30%, đặc biệt khi mua combo hoặc trong mùa sale.
Dự tính: 500.000 – 1.500.000 VNĐ/người. -
Quần áo & phụ kiện: Khu Myeongdong, Hongdae, Dongdaemun (Seoul) hoặc Nampo-dong (Busan) là điểm mua sắm lý tưởng.
Dự tính: 800.000 – 2.000.000 VNĐ nếu mua vài món cơ bản. -
Quà lưu niệm & đồ ăn vặt: Các sản phẩm như kẹo hồng sâm, bánh gạo, rong biển, móc khóa Hanbok, postcard… được bán nhiều ở sân bay và khu du lịch.
Dự tính: 300.000 – 700.000 VNĐ.
Mẹo tiết kiệm từ DuLi Travel:
Mua hàng tại cửa hàng miễn thuế (Duty Free) để được hoàn thuế 7–10%.
Mang hành lý ký gửi trống 2–3 kg nếu bạn có kế hoạch mua sắm mỹ phẩm hoặc đồ ăn.
9. Kết luận
Hàn Quốc không chỉ hấp dẫn bởi cảnh sắc bốn mùa tuyệt đẹp mà còn bởi chi phí du lịch hợp lý nếu bạn biết cách lên kế hoạch thông minh. Từ vé máy bay, khách sạn, ẩm thực cho đến phương tiện di chuyển – mọi thứ đều có thể được tối ưu để hành trình vừa tiết kiệm vừa trọn vẹn.
Nếu bạn đang muốn du lịch Hàn Quốc với chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo trải nghiệm chất lượng, hãy để DuLi Travel đồng hành cùng bạn. Với kinh nghiệm tổ chức tour Hàn Quốc nhiều năm, chúng tôi mang đến lịch trình đa dạng, giá cả minh bạch và dịch vụ tận tâm, giúp bạn khám phá xứ sở kim chi trọn vẹn nhất – từ Seoul hiện đại đến Jeju thơ mộng.
Liên hệ ngay qua fanpage DuLi Travel hoặc hotline 058 727 9279 để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi tour Hàn Quốc mới nhất!
Cùng DuLi Travel – đi đúng nơi, chi tiêu đúng cách, tận hưởng đúng nghĩa.
Tour Hàn Quốc 5N4Đ: Seoul – Lotte World – Nami – Làng Cổ Ikseon-Dong


Tour Campuchia
Tour Canada
Tour Châu Âu
Tour Đài Loan
Tour Dubai
Tour Nhật Bản
Tour Nga
Tour Hong Kong
Tour Hàn Quốc
Tour Malaysia
Tour Mỹ
Tour Singapore
Tour Úc



